araguaya river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

araguaya river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm araguaya river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của araguaya river.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • araguaya river

    Similar:

    araguaia: a river in central Brazil that flows generally northward (with many falls) to join the Tocantins River

    Synonyms: Araguaia River, Araguaya

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).