aquila nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aquila nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquila giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquila.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aquila
a constellation in the Milky Way near Cygnus; contains the star Altair
the provincial capital of the Abruzzi region in central Italy
Synonyms: L'Aquila, Aquila degli Abruzzi
a genus of Accipitridae
Synonyms: genus Aquila
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).