aquifer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aquifer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquifer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquifer.

Từ điển Anh Việt

  • aquifer

    /'ækwifə/

    * danh từ

    (địa lý,địa chất) lớp ngậm nước, tầng ngậm nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aquifer

    underground bed or layer yielding ground water for wells and springs etc