aqueduct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aqueduct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aqueduct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aqueduct.

Từ điển Anh Việt

  • aqueduct

    /'ækwidʌkt/

    * danh từ

    cống nước

    (giải phẫu) cống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aqueduct

    a conduit that resembles a bridge but carries water over a valley