aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system] nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system] nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system] giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system].

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system]

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ thống hấp thụ amoniac-nước