apsidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apsidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apsidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apsidal.
Từ điển Anh Việt
apsidal
/'æpsidl/
* tính từ
(thuộc) chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung
(thiên văn học) cùng điểm
apsidal
(thuộc) điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) (thuộc)
cận nhật và viễn nhật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apsidal
* kỹ thuật
củng điểm
toán & tin:
cận nhật và viễn nhật
xây dựng:
thuộc về hậu cung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apsidal
of or relating to an apse