appreciative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appreciative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appreciative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appreciative.
Từ điển Anh Việt
appreciative
/ə'pri:ʃjətiv/
* tính từ
biết đánh giá, biết thưởng thức
to be appreciative of music: biết thưởng thức âm nhạc
khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appreciative
feeling or expressive of gratitude
was appreciative of his efforts
an appreciative word
having or showing appreciation or a favorable critical judgment or opinion
appreciative of a beautiful landscape
an appreciative laugh from the audience