appreciable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

appreciable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appreciable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appreciable.

Từ điển Anh Việt

  • appreciable

    /ə'pri:ʃəbl/

    * tính từ

    có thể đánh giá được

    thấy rõ được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • appreciable

    enough to be estimated or measured

    appreciable amounts of noxious wastes are dumped into the harbor