applicative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

applicative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm applicative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của applicative.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • applicative

    readily applicable or practical

    Synonyms: applicatory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).