appetency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

appetency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appetency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appetency.

Từ điển Anh Việt

  • appetency

    /'æpitəns/ (appetency) /'æpitənsi/

    * danh từ

    lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát

    to have an appetence of (for, after) something: ham muốn cái gì

    appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • appetency

    Similar:

    appetite: a feeling of craving something

    an appetite for life

    the object of life is to satisfy as many appetencies as possible"- Granville Hicks

    Synonyms: appetence