apostelic father nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apostelic father nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apostelic father giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apostelic father.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apostelic father
Similar:
apostle: any important early teacher of Christianity or a Christian missionary to a people
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).