apoplectic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apoplectic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apoplectic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apoplectic.
Từ điển Anh Việt
apoplectic
/,æpə'plektik/
* tính từ
(y học) ngập máu
an apoplectic stroke (fit): cơn ngập máu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apoplectic
* kỹ thuật
y học:
thuộc ngập máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apoplectic
pertaining to or characteristic of apoplexy
apoplectic seizure