apology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apology.
Từ điển Anh Việt
apology
/ə'pɔlədʤi/
* danh từ
lời biện bạch, lời biện giải
sự xin lỗi, sự tạ lỗi
to make (offer) an apology: tạ lỗi
(thông tục) cái tồi, vật tồi
a mere apology for a dinner: một bữa ăn tồi, thế mà cũng gọi là cơm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apology
* kinh tế
lời biện hộ
sự xin lỗi