apodictic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apodictic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apodictic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apodictic.

Từ điển Anh Việt

  • apodictic

    /,æpou'diktik/ (apodictical) /,æpou'diktikəl/ (apodeictic) /,æpou'daiktik/

    * tính từ

    rõ ràng, xác thực, hiển nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apodictic

    of a proposition; necessarily true or logically certain

    Synonyms: apodeictic