aplanat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aplanat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aplanat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aplanat.

Từ điển Anh Việt

  • aplanat

    /'æplənæt/

    * danh từ

    (vật lý) kính vật tương phản, aplanat