apf (application processing function) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apf (application processing function) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apf (application processing function) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apf (application processing function).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apf (application processing function)
* kỹ thuật
toán & tin:
chức năng xử lý ứng dụng
hàm xử lý ứng dụng