anxiolytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anxiolytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anxiolytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anxiolytic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anxiolytic
anxiety relieving
Similar:
minor tranquilizer: a tranquilizer used to relieve anxiety and reduce tension and irritability
Synonyms: minor tranquillizer, minor tranquilliser, antianxiety drug, anxiolytic drug
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).