antiviral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antiviral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiviral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiviral.
Từ điển Anh Việt
antiviral
/'ænti'vairəl/
* tính từ
chống virut
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antiviral
* kinh tế
kháng virut
* kỹ thuật
y học:
kháng virút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antiviral
any drug that destroys viruses
Synonyms: antiviral agent, antiviral drug
inhibiting or stopping the growth and reproduction of viruses


