antitoxic immunity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antitoxic immunity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antitoxic immunity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antitoxic immunity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antitoxic immunity

    * kỹ thuật

    y học:

    miễn dịch kháng độc tố