antithetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antithetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antithetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antithetic.

Từ điển Anh Việt

  • antithetic

    /,ænti'θetik/ (antithetical) /,ænti'θetikəl/

    * tính từ

    (thuộc) phép đối chọi

    phản đề

    có hai mặt đối nhau, đối nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antithetic

    sharply contrasted in character or purpose

    practices entirely antithetical to her professed beliefs

    hope is antithetic to despair

    Synonyms: antithetical