antistatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antistatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antistatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antistatic.

Từ điển Anh Việt

  • antistatic

    chống tựnh điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antistatic

    * kỹ thuật

    khử tĩnh điện

    điện lạnh:

    chống tĩnh điện