antiscale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antiscale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiscale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiscale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antiscale

    * kinh tế

    chất chống cặn