antisatellite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antisatellite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antisatellite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antisatellite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antisatellite
of or relating to a system to destroy satellites in orbit
antisatellite weapons
Synonyms: ASAT
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).