antiradar device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antiradar device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiradar device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiradar device.
Từ điển Anh Việt
antiradar device
(Tech) thiết bị chống radda