antiphase pumping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antiphase pumping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiphase pumping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiphase pumping.

Từ điển Anh Việt

  • antiphase pumping

    (Tech) bơm đối vị tướng, bơm đối pha