antineuritic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antineuritic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antineuritic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antineuritic.
Từ điển Anh Việt
antineuritic
* tính từ
chống viêm thần kinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antineuritic
* kỹ thuật
y học:
trị viêm thần kinh