antihunting circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antihunting circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antihunting circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antihunting circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antihunting circuit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sơ đồ chống dao động

    sơ đồ làm ổn định