antihemorrhagic factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antihemorrhagic factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antihemorrhagic factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antihemorrhagic factor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antihemorrhagic factor
Similar:
vitamin k: a fat-soluble vitamin that helps in the clotting of blood
Synonyms: naphthoquinone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).