antihaemophilic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antihaemophilic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antihaemophilic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antihaemophilic.

Từ điển Anh Việt

  • antihaemophilic

    * tính từ

    (y học) chống ưa chảy máu