antifreeze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antifreeze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antifreeze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antifreeze.
Từ điển Anh Việt
antifreeze
/'ænti'fri:z/
* danh từ
(kỹ thuật) hoá chất chống đông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antifreeze
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chống kết băng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antifreeze
a liquid added to the water in a cooling system to lower its freezing point