antifertility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antifertility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antifertility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antifertility.

Từ điển Anh Việt

  • antifertility

    * tính từ

    chống sự sinh sản quá nhanh (của động vật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antifertility

    Similar:

    contraceptive: capable of preventing conception or impregnation

    contraceptive devices and medications

    Synonyms: prophylactic