antiferroelectric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antiferroelectric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiferroelectric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiferroelectric.

Từ điển Anh Việt

  • antiferroelectric

    (Tech) chất phản thiết điện; thuộc phản thiết điện (tt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antiferroelectric

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chất phản sắt điện

    chất phản xenhet điện