antidumping agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antidumping agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antidumping agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antidumping agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antidumping agreement

    * kinh tế

    thỏa ước chống phá giá