antidiuretic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antidiuretic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antidiuretic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antidiuretic.
Từ điển Anh Việt
antidiuretic
* tính từ
chống lợi tiểu
* danh từ
thuốc chống lợi tiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antidiuretic
a drug that limits the formation of urine
Synonyms: antidiuretic drug