antiarrhythmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antiarrhythmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiarrhythmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiarrhythmic.
Từ điển Anh Việt
antiarrhythmic
* tính từ
chống lại chứng loạn nhịp tim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antiarrhythmic
a drug used to treat an abnormal heart rhythm
Synonyms: antiarrhythmic drug, antiarrhythmic medication