anti-fouling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anti-fouling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anti-fouling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anti-fouling.
Từ điển Anh Việt
anti-fouling
/'ænti'fauliɳ/
* tính từ
chống gỉ, phòng bẩn
anti-fouling paint: sơn chống gỉ; sơn phòng bẩn