anti-dazzle glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anti-dazzle glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anti-dazzle glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anti-dazzle glass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anti-dazzle glass
* kỹ thuật
xây dựng:
kính chống chói mắt


