anorectic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anorectic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anorectic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anorectic.

Từ điển Anh Việt

  • anorectic

    * tính từ

    (y học) chán ăn

    * danh từ

    chứng chán ăn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anorectic

    * kỹ thuật

    y học:

    chán ăn, biếng ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anorectic

    causing loss of appetite

    an anorectic (or anorexigenic) drug

    Synonyms: anorexigenic

    Similar:

    anorexic: a person suffering from anorexia nervosa

    anorexic: suffering from anorexia nervosa; pathologically thin