anomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anomy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anomy

    Similar:

    anomie: personal state of isolation and anxiety resulting from a lack of social control and regulation

    anomie: lack of moral standards in a society

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).