anomie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anomie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anomie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anomie.

Từ điển Anh Việt

  • anomie

    như anomy

    * danh từ

    tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anomie

    personal state of isolation and anxiety resulting from a lack of social control and regulation

    Synonyms: anomy

    lack of moral standards in a society

    Synonyms: anomy