anisotropy coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anisotropy coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anisotropy coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anisotropy coefficient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anisotropy coefficient

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ số dị hướng