angostura nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angostura nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angostura giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angostura.
Từ điển Anh Việt
angostura
/,æɳgɔs'tjuərə/ (angustura) /,æɳgəs'tjuərə/
* danh từ
vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải nhiệt và thuốc bổ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angostura
Similar:
angostura bark: the bitter bark of a South American tree; used in medicines and liqueurs and bitters