angiotensin ii inhibitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angiotensin ii inhibitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angiotensin ii inhibitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angiotensin ii inhibitor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • angiotensin ii inhibitor

    an agent that retards or restrains the action of angiotensin II

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).