angiosperm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angiosperm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angiosperm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angiosperm.
Từ điển Anh Việt
angiosperm
/'ændʤiəspə:m/
* danh từ
(thực vật học) cây hạt kín
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
angiosperm
* kỹ thuật
y học:
thực vật hạt kín
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angiosperm
plants having seeds in a closed ovary
Synonyms: flowering plant