angiogenesis inhibitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angiogenesis inhibitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angiogenesis inhibitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angiogenesis inhibitor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angiogenesis inhibitor
a drug that is designed to prevent the growth of blood vessels that nourish tumors
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).