aneurismatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aneurismatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aneurismatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aneurismatic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aneurismatic
Similar:
aneurysmal: relating to or affected by an aneurysm
Synonyms: aneurismal, aneurysmatic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).