aneurismal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aneurismal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aneurismal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aneurismal.
Từ điển Anh Việt
aneurismal
/,ænjuə'risməl/ (aneurysmal) /,ænjuə'risməl/
* tính từ
(y học) (thuộc) chứng phình mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aneurismal
Similar:
aneurysmal: relating to or affected by an aneurysm
Synonyms: aneurysmatic, aneurismatic