anaphora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anaphora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anaphora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anaphora.

Từ điển Anh Việt

  • anaphora

    /ə'næfərə/

    * danh từ

    (văn học) phép trùng lặp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anaphora

    using a pronoun or similar word instead of repeating a word used earlier

    Similar:

    epanaphora: repetition of a word or phrase at the beginning of successive clauses