anamnestic response nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anamnestic response nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anamnestic response giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anamnestic response.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anamnestic response

    renewed rapid production of an antibody on the second (or subsequent) encounter with the same antigen

    Synonyms: anamnestic reaction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).