anagrams nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anagrams nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anagrams giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anagrams.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anagrams

    a game whose object is to form words from a group of randomly chosen letters

    Similar:

    anagram: a word or phrase spelled by rearranging the letters of another word or phrase

    anagram: read letters out of order to discover a hidden meaning

    Synonyms: anagrammatize, anagrammatise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).